DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Chính |
Nhan đề
| 101 bài toán chọn lọc phổ thông trung học : Sách dùng cho học sinh giỏi chuyên toán, thi vô địch toán Quốc gia - Quốc tế / Phan Đức Chính. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ; 19 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách hiếu học |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài toán |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Toán chọn lọc |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(7): TH.003232-8 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.003232thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 3043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4796 |
---|
005 | 202110130947 |
---|
008 | 030319s1996 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211013094733|bbmvananh|c20201111091851|dbmvananh|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510|bPC 5399m/ 96|223 ed. |
---|
100 | 0#|aPhan, Đức Chính|eTác giả|cGS. |
---|
245 | 10|a101 bài toán chọn lọc phổ thông trung học : |bSách dùng cho học sinh giỏi chuyên toán, thi vô địch toán Quốc gia - Quốc tế / |cPhan Đức Chính. |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c1996 |
---|
300 | ##|a128 tr. ; |c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách hiếu học |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aBài toán |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aToán chọn lọc |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(7): TH.003232-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/tunhien/toanhoc/th.003232thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
910 | |btrâm |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.003238
|
Kho Tự nhiên
|
510 PC 5399m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
TH.003237
|
Kho Tự nhiên
|
510 PC 5399m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
TH.003236
|
Kho Tự nhiên
|
510 PC 5399m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
TH.003235
|
Kho Tự nhiên
|
510 PC 5399m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
TH.003234
|
Kho Tự nhiên
|
510 PC 5399m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
TH.003233
|
Kho Tự nhiên
|
510 PC 5399m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
TH.003232
|
Kho Tự nhiên
|
510 PC 5399m/ 96
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào